null第二节 越南语口语场景-交通
常用句型
第二节 越南语口语场景-交通
常用句型
乘坐…..交通工具 đi …
劳驾,请问 làm ơn ,xin hỏi
从这里到(去) từ …đến(đi)…
请帮忙 xin giúp…
对不起,我想到(去)xin lỗi,tôi muốn đến (đi)…
怎么走?Đi như thế nào?
从……到……有多远? Từ…đến…bao xa?
距离……有多远?...cách…bao xa?不同场合使用的问候句型变换不同场合使用的问候句型变换阿婆!请问您一下,邮电局在哪儿?
Bà ời!cho cháu hỏi nhờ,bưu điện ở đâu ạ?
你一直走到三岔路口,然后往右拐就看见邮电局了。
Chị đi thẳng đến ngã ba rồi rẽ phải là thấy bưu điện đấy.
离这里远吗? Cách đây có xa không ạ?
不很远,大概走10分钟就到了。
Không xa lắm,đi khoảng mười phút là đến.
好的,谢谢您!Vâng.Cảm ơn bà.
不用谢。Không có gì.
不同场合使用的问候句型变换不同场合使用的问候句型变换对不起,我想去万福,要往哪儿走?
Xin lỗi,tôi muốn đến Vạn phúc đi đường nào ạ?
从这里去万福还远着呢。
Từ đây đến Vạn Phúc còn xa đấy chị ạ.
有公交车去万福吗?
Có xe buýt đến Vạn phúc không?
有。你可以乘坐1 3路公交车到大剧场下车,然后换2 7路公交车,在万福丝绸村市场站下。要不你坐出租车去更快些。
Có chứ,Chị có thể đi xe buýt tuyến số 13 đến Nhà hát lớn xuống xe,rồi chuyển xe buyt tuyến số 27,xe sẽ đỗ ngay trước chợ làng lụa vạn phúc đấy.hay chị đi tắc-xi thì nhanh hơn.
有关交通的补充
词汇
英语3500词汇语境记忆pets3考试词汇二年级反义词和近义词初中词汇词汇大全考研英语二高频词汇表
有关交通的补充词汇摩托车 mô-tô
三轮车 xích-lô
飞机 máy bay
火车 tàu
公共汽车xe buýt
出租车 tax( tháchxi)
走路(步行)đi bộ
学校 trường
百货商店cửa hàng bách hóa
超市 siêu thị
饭店 nhà ăn
宾馆 khách sạn
图
书
关于书的成语关于读书的排比句社区图书漂流公约怎么写关于读书的小报汉书pdf
馆 thư viện
宿舍 ký túc xá
居民小区khu dân cư
街道 phố
三岔路口 ngã ba
办公室 văn phòng
教学楼lớp học
单位 đơn vị;cơ guan
公司công ty
公园công viên
动物园tiệm ăn
批发市场chợ bán sỉ
菜市场 chợ
左phải
右trái
前trước
后dưới
拐弯rẽ